DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
O |
---|
oak/əʊk/ - danh từ: cây sồi | |
oath/əʊθ/ - danh từ: lời thề | |
obedience/əˈbiːdiəns/ - danh từ: sự vâng lời | |
obedient/əˈbiːdiənt/ - tính từ: biết vâng lời | |
obey | |
obfuscating/ˈɒbfəskeɪtɪŋ/ - đang làm rối trí | |
object/ˈɒbdʒɪkt/ - danh từ: vật thể / mục tiêu | |
objecting/əbˈdʒektɪŋ/ - đang phản đối | |
objective/əbˈdʒektɪv/ - danh từ: mục tiêu | |
obligating/ˈɒblɪɡeɪtɪŋ/ - đang bắt buộc | |