Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

P

personal

(adj), thuộc về cá nhân


personnel

(n), nhân sự


precisely

(adv), một cách chính xác


preoccupied

(adj), chịu trách nhiệm