DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
P |
---|
pace/peɪs/ - danh từ: tốc độ | |
pacifying/ˈpæsɪfaɪɪŋ/ - đang làm nguôi, xoa dịu | |
pack/pæk/ - động từ: đóng gói / danh từ: gói | |
pack up/pæk ʌp/ - thu dọn | |
package/ˈpækɪdʒ/ - danh từ: gói hàng | |
packaging/ˈpækɪdʒɪŋ/ - danh từ: bao bì | |
packet/ˈpækɪt/ - danh từ: túi nhỏ, gói nhỏ | |
pad/pæd/ - danh từ: miếng đệm, tệp giấy | |
page/peɪdʒ/ - danh từ: trang | |
paid/peɪd/ - (quá khứ, V2) trả tiền | |