Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  (Next)
  ALL

P

pay back

(v ph.) hoàn tiền lại (cho ai đó)


pick up

(v ph.) nhặt lên


point out

(v ph.) nói cho ai đó biết thông tin quan trọng


print out

(v ph.) in ra (một bản sao của thứ gì đó trên máy tính, v.v)


pull off

(v ph.) làm hư một thứ bằng cách kéo.


put away

(v ph.) trả một thứ gì đó về chỗ cũ

(v ph.) cất đi


put back

(v ph.) để lại chổ củ


put down

(v ph.) đặt xuống


put off

(v ph.) trì hoãn đến một thời gian nào đó.


put on

(v ph.) mặc lên.

(v ph.) tăng cân.



Page:  1  2  (Next)
  ALL