PHRASAL VERBS - CỤM ĐỘNG TỪ
                                        Completion requirements
                                        
                            Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
P | 
|---|
pay back(v ph.) hoàn tiền lại (cho ai đó)  | |
pick up(v ph.) nhặt lên  | |
point out(v ph.) nói cho ai đó biết thông tin quan trọng  | |
print out(v ph.) in ra (một bản sao của thứ gì đó trên máy tính, v.v)  | |
pull off(v ph.) làm hư một thứ bằng cách kéo.  | |
put away(v ph.) trả một thứ gì đó về chỗ cũ (v ph.) cất đi  | |
put back(v ph.) để lại chổ củ  | |
put down(v ph.) đặt xuống  | |
put off(v ph.) trì hoãn đến một thời gian nào đó.  | |
put on(v ph.) mặc lên. (v ph.) tăng cân.  | |