Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  3  (Next)
  ALL

Q

Qatar

/ˈkætɑː / kəˈtɑːr/ - Qatar

qualification

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ - danh từ: bằng cấp

qualified

/ˈkwɒlɪfaɪd/ - tính từ: đủ điều kiện

qualify

/ˈkwɒlɪfaɪ/ - động từ: đủ tiêu chuẩn

qualifying

/ˈkwɒlɪfaɪɪŋ/ - đang đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn

quality

/ˈkwɒləti/ - danh từ: chất lượng

quantifying

/ˈkwɒntɪfaɪɪŋ/ - đang định lượng

quantity

/ˈkwɒntəti/ - danh từ: số lượng

quarrel

/ˈkwɒrəl/ - danh từ/động từ: cuộc cãi vã / cãi nhau

quarter

/ˈkwɔːtə(r)/ - danh từ: một phần tư


Page:  1  2  3  (Next)
  ALL