DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
Q |
---|
Qatar/ˈkætɑː / kəˈtɑːr/ - Qatar | |
qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ - danh từ: bằng cấp | |
qualified/ˈkwɒlɪfaɪd/ - tính từ: đủ điều kiện | |
qualify/ˈkwɒlɪfaɪ/ - động từ: đủ tiêu chuẩn | |
qualifying/ˈkwɒlɪfaɪɪŋ/ - đang đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn | |
quality/ˈkwɒləti/ - danh từ: chất lượng | |
quantifying/ˈkwɒntɪfaɪɪŋ/ - đang định lượng | |
quantity/ˈkwɒntəti/ - danh từ: số lượng | |
quarrel/ˈkwɒrəl/ - danh từ/động từ: cuộc cãi vã / cãi nhau | |
quarter/ˈkwɔːtə(r)/ - danh từ: một phần tư | |