Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

R

realty

(n), bất động sản

 


refrigerator

(n), cái tủ lạnh

 


ripe

(adj), chín đỏ