Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

R

/riːˈsaɪkl/ - tái chế (v) → recycling (n)

Click to see question

/rɪˈnjuːəbl/ - có thể tái tạo (adj) → non-renewable (adj – không thể tái tạo)

Click to see question

/rɪˈzɔːs/ - tài nguyên (n)

Click to see question

/riːˈjuːz/ - tái sử dụng (v) → reusable (adj)

Click to see question