Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

R

/rɪˈspɒnsəbl/ - có trách nhiệm (adj) → responsibility (n)

Click to see question

/rəʊl/ - vai trò (n)

Click to see question