DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
R |
---|
rabbit/ˈræbɪt/ - danh từ: con thỏ | |
race/reɪs/ - danh từ/động từ: cuộc đua / chạy đua | |
racial/ˈreɪʃl/ - tính từ: thuộc chủng tộc | |
rack/ræk/ - danh từ: giá, kệ | |
radiating/ˈreɪdieɪtɪŋ/ - đang tỏa ra | |
radiation/ˌreɪdiˈeɪʃn/ - danh từ: bức xạ | |
radio/ˈreɪdiəʊ/ - danh từ: radio | |
rage/reɪdʒ/ - danh từ: cơn giận | |
raid/reɪd/ - danh từ/động từ: cuộc đột kích / tấn công | |
rail/reɪl/ - danh từ: đường ray | |