PHRASAL VERBS - CỤM ĐỘNG TỪ
                                        Completion requirements
                                        
                            Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
R | 
|---|
read out | |
rip up(v ph.) xé thành từng mảnh  | |
rub out(v ph.) tẩy bỏ  | |
run away(v ph.) chạy trốn  | |
run away from(v ph.) chạy trốn khỏi  | |
run out(v ph.) hết (v ph.) chạy ra ngoài  | |
run out of(v ph.) hết (v ph.) chạy ra ngoài  | |