Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

S

shift

(n), ca làm việc


sorrow

(n), nỗi buồn


stick your nose

(v phrase), trỏ mũi vào


survey

(n), cuộc khảo sát