U5 - Vocabulary
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
S |
---|
shift(n), ca làm việc | |
sorrow(n), nỗi buồn | |
stick your nose(v phrase), trỏ mũi vào | |
survey(n), cuộc khảo sát | |