DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
S |
---|
sack/sæk/ - danh từ: bao tải | |
sacred/ˈseɪkrɪd/ - tính từ: thiêng liêng | |
sacrifice | |
sad/sæd/ - tính từ: buồn | |
sad about/sæd əˈbaʊt/ - buồn về điều gì | |
sadden/ˈsædn/ - động từ: làm buồn | |
saddle/ˈsædl/ - danh từ: yên ngựa | |
sadly/ˈsædli/ - trạng từ: một cách buồn bã | |
sadness/ˈsædnəs/ - danh từ: nỗi buồn | |
safe/seɪf/ - tính từ: an toàn | |