Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  85  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

S

sack

/sæk/ - danh từ: bao tải

sacred

/ˈseɪkrɪd/ - tính từ: thiêng liêng

sacrifice

/ˈsækrɪfaɪs/ - động từ/danh từ: hi sinh / sự hi sinh

sad

/sæd/ - tính từ: buồn

sad about

/sæd əˈbaʊt/ - buồn về điều gì

sadden

/ˈsædn/ - động từ: làm buồn

saddle

/ˈsædl/ - danh từ: yên ngựa

sadly

/ˈsædli/ - trạng từ: một cách buồn bã

sadness

/ˈsædnəs/ - danh từ: nỗi buồn

safe

/seɪf/ - tính từ: an toàn


Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  85  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ