PHRASAL VERBS - CỤM ĐỘNG TỪ
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
S |
---|
save up(v ph.) để dành tiền | |
save up for(v ph.) để dành tiền cho một mục đích nào đó | |
send off(v ph.) khiến một người chơi rời khỏi trò chơi * đuổi khỏi sân | |
set off(v ph.) bắt đầu một chuyến đi | |
set up | |
share out(v ph.) chia sẻ | |
shut up(v ph.) dừng nói chuyện, dừng gây ồn ào (câm miệng) | |
sit down(v ph.) ngồi xuống. | |
sort out(v ph.) sắp xếp (v ph.) giải một vấn đề | |
speak up(v ph.) lên tiếng (v ph.) nói lớn hơn | |