DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
T |
---|
tab/tæb/ - danh từ: thẻ, nhãn | |
table/ˈteɪbl/ - danh từ: cái bàn | |
tablet/ˈtæblət/ - danh từ: máy tính bảng / viên thuốc | |
tackle/ˈtækl/ - động từ: giải quyết | |
tactful/ˈtæktfl/ - tính từ: khéo xử | |
tactic/ˈtæktɪk/ - danh từ: chiến thuật | |
tactile/ˈtæktaɪl/ - tính từ: thuộc xúc giác | |
tag/tæɡ/ - danh từ/động từ: nhãn / gắn thẻ | |
tail/teɪl/ - danh từ: cái đuôi | |
taint/teɪnt/ - động từ: làm ô uế | |