Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  41  (Next)
  ALL

T

tab

/tæb/ - danh từ: thẻ, nhãn

table

/ˈteɪbl/ - danh từ: cái bàn

tablet

/ˈtæblət/ - danh từ: máy tính bảng / viên thuốc

tackle

/ˈtækl/ - động từ: giải quyết

tactful

/ˈtæktfl/ - tính từ: khéo xử

tactic

/ˈtæktɪk/ - danh từ: chiến thuật

tactile

/ˈtæktaɪl/ - tính từ: thuộc xúc giác

tag

/tæɡ/ - danh từ/động từ: nhãn / gắn thẻ

tail

/teɪl/ - danh từ: cái đuôi

taint

/teɪnt/ - động từ: làm ô uế


Page:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  41  (Next)
  ALL