PHRASAL VERBS - CỤM ĐỘNG TỪ
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
T |
---|
take away(v ph.) bị lấy khỏi | |
take back(v ph.) trả lại thứ gì đó về nơi ban đầu | |
take down(v ph.) lấy thứ gì đó xuống (từ một nơi cao) | |
take off(v ph.) cất cánh (v ph.) cởi ra | |
take over | |
take place(v ph.) diễn ra | |
take up(v ph.) bắt đầu (một sở thích, môn thể thao, v.v.) | |
takes place | |
throw away(v ph.) bỏ một thứ gì đó vào trong một thùng rác. | |
try on(v ph.) thử lên (một bộ quần áo, v.v) để xem nó có phù hợp hay không. | |