DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
V |
|---|
vacancy/ˈveɪkənsi/ - danh từ: vị trí trống | |
vacation/vəˈkeɪʃn/ - danh từ: kỳ nghỉ | |
vaccinate/ˈvæksɪneɪt/ - động từ: tiêm vắc-xin | |
vaccinating/ˈvæksɪneɪtɪŋ/ - đang tiêm phòng | |
vague/veɪɡ/ - tính từ: mơ hồ | |
valid/ˈvælɪd/ - tính từ: hợp lệ | |
validate/ˈvælɪdeɪt/ - động từ: xác nhận | |
validating/ˈvælɪdeɪtɪŋ/ - đang xác nhận / làm hợp lệ | |
valley/ˈvæli/ - danh từ: thung lũng | |
valuable/ˈvæljuəbl/ - tính từ: có giá trị | |