DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
W |
|---|
wade/weɪd/ - động từ: lội nước | |
waffle/ˈwɒfl/ - danh từ: bánh quế | |
wage/weɪdʒ/ - danh từ: tiền lương | |
wail | |
waist/weɪst/ - danh từ: eo, thắt lưng | |
wait/weɪt/ - động từ: chờ đợi | |
wait on/weɪt ɒn/ - phục vụ ăn uống | |
waiter/ˈweɪtə(r)/ - danh từ: bồi bàn nam | |
waitress/ˈweɪtrəs/ - danh từ: bồi bàn nữ | |
wake/weɪk/ - động từ: thức dậy | |