PHRASAL VERBS - CỤM ĐỘNG TỪ
                                        Completion requirements
                                        
                            Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
W | 
|---|
wake up(v ph.) thức dậy.  | |
wash up(v ph.) rửa sạch chén, ly, v.v.  | |
watch out(v ph.) hãy cẩn thận  | |
work out(v ph.) tập luyện (v ph.) tìm giải pháp cho một vấn đề, v.v  | |
write down(v ph.) viết một thông tin nào đó  | |