Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

Y

yacht

/jɒt/ - danh từ: du thuyền

yard

/jɑːd/ - danh từ: sân

yawn

/jɔːn/ - động từ: ngáp

yeah

/jeə/ - trạng từ: vâng, ừ

year

/jɪə(r)/ - danh từ: năm

yearn

/jɜːn/ - động từ: khao khát

yell

/jel/ - động từ: hét lên

yellow

/ˈjeləʊ/ - tính từ/danh từ: màu vàng

Yemen

/ˈjemən/ - Yemen

yes

/jes/ - trạng từ: vâng


Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ