DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
Y |
---|
yacht/jɒt/ - danh từ: du thuyền | |
yard/jɑːd/ - danh từ: sân | |
yawn/jɔːn/ - động từ: ngáp | |
yeah/jeə/ - trạng từ: vâng, ừ | |
year/jɪə(r)/ - danh từ: năm | |
yearn/jɜːn/ - động từ: khao khát | |
yell/jel/ - động từ: hét lên | |
yellow/ˈjeləʊ/ - tính từ/danh từ: màu vàng | |
Yemen/ˈjemən/ - Yemen | |
yes/jes/ - trạng từ: vâng | |