Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

Z

Zambia

/ˈzæmbiə/ - Zambia

zeal

/ziːl/ - danh từ: nhiệt huyết

zealous

/ˈzeləs/ - tính từ: hăng hái

zebra

/ˈzebrə/ - danh từ: ngựa vằn

zenith

/ˈzenɪθ/ - danh từ: đỉnh cao

zero

/ˈzɪərəʊ/ - số: số không

zest

/zest/ - danh từ: sự hứng thú

zigzag

/ˈzɪɡzæɡ/ - danh từ: đường zic zac

Zimbabwe

/zɪmˈbɑːbweɪ/ - Zimbabwe

zinc

/zɪŋk/ - danh từ: kẽm


Trang:  1  2  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ