Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  (Next)
  ALL

A

afford

(V), đủ khả năng chi trả, nổ lực


anticipate

(v), dự kiến


appreciate

(v), đánh giá cao, biết ơn


C

complaint

(Noun), lời phàn nàn


consent

(v), đồng ý, ưng thuận


considerable

(Adj), nhiều, lớn


D

disgust

(V), làm (ai) ghê sợ


G

grade

(Noun), kết quả học tập


H

handout

(Noun), bài tóm lược


hesitate

(v), ngần ngại



Page:  1  2  (Next)
  ALL