Vocabulary for Unit 2
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
|---|
afford(V), đủ khả năng chi trả, nổ lực | |
anticipate(v), dự kiến | |
appreciate(v), đánh giá cao, biết ơn | |
C |
|---|
complaint(Noun), lời phàn nàn | |
consent(v), đồng ý, ưng thuận | |
considerable(Adj), nhiều, lớn | |
D |
|---|
disgust(V), làm (ai) ghê sợ | |
G |
|---|
grade(Noun), kết quả học tập | |
H |
|---|
handout(Noun), bài tóm lược | |
hesitate(v), ngần ngại | |