Vocabulary for Unit 4
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
---|
annoy(v), gây khó chịu
| |
approach(v), tiếp cận, tới gần
| |
arrest(v), bắt giữ (ai)
| |
audience(n), thính giả, khán giả
| |
B |
---|
babysitter(n), người trông trẻ | |
C |
---|
character(n), nhân vật | |
confusing(adj), gây khó hiểu | |
D |
---|
depression(n), sự suy thoái (kinh tế)
| |
drama(n), phim truyện
| |
E |
---|
exhausted(adj), mệt lả người, kiệt sức
| |