Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

annoy

(v), gây khó chịu

 


approach

(v), tiếp cận, tới gần

 


arrest

(v), bắt giữ (ai)

 


audience

(n), thính giả, khán giả

 


B

babysitter

(n), người trông trẻ


C

character

(n), nhân vật


confusing

(adj), gây khó hiểu


D

depression

(n), sự suy thoái (kinh tế)

 


drama

(n), phim truyện

 


E

exhausted

(adj), mệt lả người, kiệt sức

 



Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ