Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  3  (Next)
  ALL

A

appliance

(n), thiết bị


approval

(n), sự phê duyệt


attend

(v), tham dự


B

bleach

(v), tẩy trắng


breach

(v), vi phạm


break

(n), thời gian giải lao


C

coupon

(n), phiếu giảm giá


E

expertise

(n), chuyên môn


expire

(v), hết hạn


F

fare

(n), tiền vé tàu, xe



Page:  1  2  3  (Next)
  ALL