U5 - Vocabulary
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
---|
appliance(n), thiết bị | |
approval(n), sự phê duyệt | |
attend(v), tham dự | |
B |
---|
bleach(v), tẩy trắng | |
breach(v), vi phạm | |
break(n), thời gian giải lao | |
C |
---|
coupon(n), phiếu giảm giá | |
E |
---|
expertise(n), chuyên môn | |
expire(v), hết hạn | |
F |
---|
fare(n), tiền vé tàu, xe | |