Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

announce

(v), thông báo


audience

(n), thính giả, khán giả


B

bookcase

(n), kệ sách


C

clay

(n), đất sét


concert

(n), hòa nhạc, ca nhạc


E

estimate

(v), báo giá


exhibition

(n), triển lãm


F

fail

(v), rớt (kì thi)


favorite

(adj), yêu thích


fine

(v), phạt 



Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ