U7 - Vocabulary
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
|---|
announce(v), thông báo | |
audience(n), thính giả, khán giả | |
B |
|---|
bookcase(n), kệ sách | |
C |
|---|
clay(n), đất sét | |
concert(n), hòa nhạc, ca nhạc | |
E |
|---|
estimate(v), báo giá | |
exhibition(n), triển lãm | |
F |
|---|
fail(v), rớt (kì thi) | |
favorite(adj), yêu thích | |
fine(v), phạt | |