U8 - Vocabulary
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
A |
---|
ask direction(v), hỏi đường | ||
B |
---|
brand new(adj), mới toanh | |
C |
---|
creative(adj), sáng tạo | |
D |
---|
dedication(n), sự cống hiến | |
deserve(v), xứng đáng | |
digress(v), lạc đề | |
distract(v), làm mất tập trung, xao lãng | |
F |
---|
forcus(v), tập trung vào | |
I |
---|
in a rowliên tiếp nhau | |
inconvenience(n), sự bất tiện | |