Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

ask direction

(v), hỏi đường


B

brand new

(adj), mới toanh


C

creative

(adj), sáng tạo


D

dedication

(n), sự cống hiến


deserve

(v), xứng đáng


digress

(v), lạc đề


distract

(v), làm mất tập trung, xao lãng


F

forcus

(v), tập trung vào


I

in a row

liên tiếp nhau


inconvenience

(n), sự bất tiện



Trang:  1  2  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ