U9 - Vocabulary
Completion requirements
Từ vụng cho bài 9
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
C |
---|
cash(v), đổi (ngân phiếu) thành tiền tiền mặt | |
check(n), ngân phiếu | ||
H |
---|
hardly(adv), hầu như không | ||
M |
---|
medal(n), huy chương | |
P |
---|
pace(n), phong độ | |
project(n), dự án | ||
R |
---|
referee(n), trọng tài | |
reimburse(v), hoàn trả tiền | ||
S |
---|
social(adj), có tính xã hội | ||
striker(n), tiền đạo | |