U10 Vocabulary
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
A |
---|
afford(v), có khả năng chi trả | |
allotment(n), lô (đất) | |
appreciate(v), đánh giá cao, biết ơn | |
C |
---|
candy(n), kẹo | |
cashier(n), người thu ngân | |
cereal(n), ngũ cốc | |
conference(n), hội nghị | |
contemporary(n), người đương thời, cùng thời | |
corridor(n), hành lang | |
costly(adj), tốn kém | |