U11 - Vocabulary
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
---|
astronaunt(n) nhà phi hành | |
award(n), giải thưởng | |
C |
---|
chemical(n), hoá chất | |
conduct(v), thực hiện | |
correct(adj): đúng (v): chỉnh sửa | |
D |
---|
discovered(v, past) đã phát hiện ra | |
dissect(v), mổ sẻ | |
division(n), phòng, ban, bộ phận | |
E |
---|
earthquake(n), động đất | |
enroll(v), đăng ký | |