U12 - Vocabulary
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
A |
---|
admission(n), vào cửa | |
atmosphere(n), bầu không khí | |
D |
---|
deadline(n), hạn chót | |
disadvantage(n), sự bất lợi | |
E |
---|
enduring(adj), lâu bền | |
escape(v), thoát khỏi | |
I |
---|
injection(n), sự tiêm chích | |
J |
---|
joy(n), niềm vui | |
P |
---|
pastime(n), sự giải trí | |
patient(n), bệnh nhân | |