Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

admission

(n), vào cửa


atmosphere

(n), bầu không khí


D

deadline

(n), hạn chót


disadvantage

(n), sự bất lợi


E

enduring

(adj), lâu bền


escape

(v), thoát khỏi


I

injection

(n), sự tiêm chích


J

joy

(n), niềm vui


P

pastime

(n), sự giải trí


patient

(n), bệnh nhân



Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ