U1 KFS - Vocabulary
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
---|
alwaysluôn luôn | |
auntcô, dì, mợ | |
auntiecô, dì, mợ | |
B |
---|
bandban nhạc | |
best friendbạn thân | |
brotheranh/em trai | |
C |
---|
cousinanh, chi, em họ | |
D |
---|
daughtercon gái | |
G |
---|
good atgiỏi về (môn gì) | |
granddadông nội, ông ngoại | |