Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

always

luôn luôn


aunt

cô, dì, mợ


auntie

cô, dì, mợ


B

band

ban nhạc


best friend

bạn thân


brother

anh/em trai


C

cousin

anh, chi, em họ


D

daughter

con gái


G

good at

giỏi về (môn gì)


granddad

ông nội, ông ngoại



Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ