Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

a swimming pool

hồ bơi


B

bathroom

phòng tắm


bed

cái giường


bedroom

phòng ngủ


boat house

nhà trên nước


bookshelf

kệ sách


C

carpet

tấm thảm


curtain

màn cửa, rèm cửa


D

desk

bài làm việc


dining room

phòng ăn



Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ