U1: Từng vựng version 2
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
A |
---|
advice(n) lời khuyên | |
artisan(n) thợ thủ công | |
B |
---|
break down(phr.v) bị hỏng | |
bus station(n) trạm xe buýt | |
C |
---|
community(n) cộng đồng | |
consumer(n) người tiêu thụ, khách hàng | |
cut down on(phr.v) cắt giảm | |
D |
---|
decide(v) quyết định | |
E |
---|
electrician(n) thợ điện | |
F |
---|
facility(n) cơ sở vật chất | |