Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

advice

(n) lời khuyên


artisan

(n) thợ thủ công


B

break down

(phr.v) bị hỏng


bus station

(n) trạm xe buýt


C

community

(n) cộng đồng


consumer

(n) người tiêu thụ, khách hàng


cut down on

(phr.v) cắt giảm


D

decide

(v) quyết định


E

electrician

(n) thợ điện


F

facility

(n) cơ sở vật chất



Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ