Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

apple /ˈæp.əl/

(n) quả táo


asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/

(n): măng tây


aubergine /ˈəʊ.bə.ʒiːn/

(n) trái cà tím


B

bean /biːn/

(n) hạt đậu


beef /biːf/

(n) thịt bò


C

cheese /tʃiːz/

(n) phô mai


corn /kɔːn/

(n) trái bắp, bắp


L

lettuce /ˈlet.ɪs/

(n): bắp cải, cải xà lách


M

milk /mɪlk/

Sữa


mince /mɪns/

(n), thịt xay

(v), xay



Trang:  1  2  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ