U3 KFS - Vocabulary
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
---|
apple /ˈæp.əl/(n) quả táo | |
asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/(n): măng tây | |
aubergine /ˈəʊ.bə.ʒiːn/(n) trái cà tím | |
B |
---|
bean /biːn/(n) hạt đậu | |
beef /biːf/(n) thịt bò | |
C |
---|
cheese /tʃiːz/(n) phô mai | |
corn /kɔːn/(n) trái bắp, bắp | |
L |
---|
lettuce /ˈlet.ɪs/(n): bắp cải, cải xà lách | |
M |
---|
milk /mɪlk/Sữa | |
mince /mɪns/(n), thịt xay (v), xay | |