Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

/əˈweənəs/ - nhận thức (n) → aware (adj), unaware (adj)

Click to see question

B

/baɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ - sự đa dạng sinh học (n)

Click to see question

C

carbon footprint

Click to see answer

/kɑːbən ˈfʊtprɪnt/ - dấu chân carbon (n) – lượng CO₂ thải ra

Click to see question

/kliːn ʌp/ - dọn sạch (v.phr)

Click to see question

climate change

Click to see answer

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ - biến đổi khí hậu (n.phr)

Click to see question

/kənˈsɜːv/ - bảo tồn (v) → conservation (n), conservative (adj)

Click to see question

cut down (trees)

Click to see answer

/kʌt daʊn/ - chặt cây (v.phr)

Click to see question

D

/ˈdæmɪdʒ/ - làm hư hại (v), thiệt hại (n)

Click to see question

/diːˈfɒrɪst/ - phá rừng (v) → deforestation (n)

Click to see question

/dɪˈɡreɪd/ - làm suy thoái (v) → degradation (n)

Click to see question


Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ