DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
---|
A few | |
A little | |
A lot of | |
A number of | |
aardvark/ˈɑːdvɑːk/ - noun: lợn đất (thú ăn kiến Châu Phi) | |
aardwolf/ˈɑːdwʊlf/ - noun: chó sói đất | |
aaron | |
abaca/ˌɑːbəˈkɑː/ - noun: sợi gai chuối | |
abacinate/əˈbæsɪneɪt/ - verb: làm mù bằng nung nóng | |
abacist/ˈæbəsɪst/ - noun: người dùng bàn tính | |