U4 KFS - Vocabulary
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
B |
---|
belt/belt/ - danh từ: thắt lưng | |
boots/buːts/ (n), đôi giày cao ống | |
business | |
C |
---|
cheap(adj), rẻ tiền | |
coat(n), áo khoác (v), phủ bên ngoài, phủ bề mặt | |
D |
---|
dark(adj), tối, màu tối, màu đen | |
dirty(adj), dơ bẩn | |
dress(n), áo đầm | |
E |
---|
expensive(adj), đắt tiền | |
F |
---|
famous(adj), nổi tiếng | |