IDIOMS - THÀNH NGỮ
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
|---|
A blessing in disguise(Thành ngữ) - Một điều tưởng xấu nhưng hóa ra lại tốt | |
A dime a dozen(Thành ngữ) - Rất phổ biến, không có gì đặc biệt | |
B |
|---|
Back to square one(Thành ngữ) - Quay về điểm xuất phát | |
Beat around the bush(Thành ngữ) - Nói vòng vo, không vào trọng tâm | |
Better late than never(Thành ngữ) - Muộn còn hơn không | |
Bite off more than you can chew(Thành ngữ) - Nhận việc quá sức | |
Bite the bullet(Thành ngữ) - Chấp nhận làm điều khó chịu hoặc không thể tránh | |
Break the ice | |
Burn the midnight oil(Thành ngữ) - Thức khuya làm việc/học | |
By the book(Thành ngữ) - Làm đúng theo quy định | |