Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

alone /əˈləʊn/

(adj) một mình


B

badminton court

(n phrase) sân chơi cầu lông


F

favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/

(adj) yêu thích


football field

(n phrase) sân bóng đá


M

martial arts

(n) võ thuật


mountain /ˈmaʊn.tɪn/

(n) núi


P

pity /ˈpɪt.i/

(n), sự đáng tiếc


popular /ˈpɒp.jə.lər/

(adj) phổ biến, nổi tiếng


S

situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

(n) tình huống


T

town /taʊn/

(n) thị trấn, thành phố (nhỏ)



Trang:  1  2  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ