PHRASAL VERBS - CỤM ĐỘNG TỪ
                                        Các yêu cầu hoàn thành
                                        
                            Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A | 
|---|
add up(v ph.) cộng thêm  | |
B | 
|---|
blow up(v ph.) nổ tung  | |
break down(v ph.) bị hư, ngừng hoạt động (dùng cho máy móc, v.v.  | |
break in(v ph.) đột nhập.  | |
break into(v ph.) đột nhập vào.  | |
bring up(v ph.) nuôi lớn  | |
build up(v ph.) xây dựng lên (v ph.) tăng lên  | |
C | 
|---|
call back(v ph.) gọi lại  | |
call off(v ph.) hủy bỏ  | |
calm down(v ph.) bình tĩnh lại  | |