Từ vựng cho bài thi KET
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
B |
---|
borrow(v) mượn | |
C |
---|
campsite(n) nơi cắm trại | |
career(n) sự nghiệp | |
cash(n) tiền mặt | |
credit card(n) thẻ tín dụng | |
cupboard(n) cái tủ | |
curtain(n) màn cửa | |
E |
---|
entrance(n) lối vào, cửa vào | |
equipment(n) thiết bị | |
F |
---|
fantastic(adj) tuyệt vời | |