🌱 1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Cách dùng:

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp lại theo chu kỳ (always, usually, often, sometimes...)

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý

  • Diễn tả thời gian biểu, lịch trình (xe buýt, giờ học...)

🛠️ Cấu trúc:

Loại câu Cấu trúc
Khẳng định S + V(s/es) (với he/she/it)
Phủ định S + do/does + not + V
Nghi vấn Do/Does + S + V ?

🔍 Ví dụ:

🕐 Dấu hiệu nhận biết:


🌊 2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói

  • Diễn tả hành động tạm thời

  • Diễn tả kế hoạch đã sắp xếp trước (gần tương lai)

🛠️ Cấu trúc:

Loại câu Cấu trúc
Khẳng định S + am/is/are + V-ing
Phủ định S + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing ?

🔍 Ví dụ:

🕐 Dấu hiệu nhận biết:


⚠️ Phân biệt thì hiện tại đơn và tiếp diễn

Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn
Hành động thường xuyên Hành động đang diễn ra
Sự thật hiển nhiên Hành động tạm thời
Lịch trình cố định Kế hoạch gần trong tương lai
Last modified: Saturday, 28 June 2025, 11:30 AM