🔮 THÌ TƯƠNG LAI VỚI “WILL” VÀ “BE GOING TO


🧩 1. Will – Tương lai đơn

Cách dùng:

Tình huống Giải thích
Quyết định ngay lúc nói Khi bạn vừa nghĩ ra hoặc đưa ra quyết định tại thời điểm nói
Dự đoán không chắc chắn Dựa trên cảm nhận, ý kiến cá nhân, không có bằng chứng rõ ràng
Lời hứa, đề nghị, đe dọa I’ll help you.” / “I’ll call the police.”

🛠️ Cấu trúc:

Câu Cấu trúc
Khẳng định S + will + V
Phủ định S + will not (won’t) + V
Nghi vấn Will + S + V ?

🔍 Ví dụ:


🚀 2. Be going to – Dự định trong tương lai

Cách dùng:

Tình huống Giải thích
Dự định có trước Kế hoạch đã lên sẵn, có ý định rõ ràng trước lúc nói
Dự đoán có căn cứ dấu hiệu rõ ràng trong hiện tại cho việc xảy ra

🛠️ Cấu trúc:

Câu Cấu trúc
Khẳng định S + am/is/are going to + V
Phủ định S + am/is/are not going to + V
Nghi vấn Am/Is/Are + S + going to + V ?

🔍 Ví dụ:


⚖️ So sánh nhanh: “Will” vs “Be going to

Will Be going to
Quyết định tại thời điểm nói Kế hoạch, ý định có sẵn
Dự đoán không chắc chắn Dự đoán có bằng chứng rõ
Dùng cho lời hứa, đe dọa Không dùng để hứa

🕐 Dấu hiệu nhận biết chung:

Sửa lần cuối: Thứ Bảy, 28 tháng 6 2025, 4:08 PM