Grammar: Will và Be going to
Completion requirements
🔮 THÌ TƯƠNG LAI VỚI “WILL” VÀ “BE GOING TO”
🧩 1. Will – Tương lai đơn
✅ Cách dùng:
🛠️ Cấu trúc:
🔍 Ví dụ:
🚀 2. Be going to – Dự định trong tương lai
✅ Cách dùng:
Tình huống | Giải thích |
---|---|
Dự định có trước | Kế hoạch đã lên sẵn, có ý định rõ ràng trước lúc nói |
Dự đoán có căn cứ | Có dấu hiệu rõ ràng trong hiện tại cho việc xảy ra |
🛠️ Cấu trúc:
🔍 Ví dụ:
-
We are going to visit our grandma this weekend. (kế hoạch có trước)
-
Look at those clouds! It is going to rain. (dấu hiệu rõ ràng)
⚖️ So sánh nhanh: “Will” vs “Be going to”
“Will” | “Be going to” |
---|---|
Quyết định tại thời điểm nói | Kế hoạch, ý định có sẵn |
Dự đoán không chắc chắn | Dự đoán có bằng chứng rõ |
Dùng cho lời hứa, đe dọa | Không dùng để hứa |
🕐 Dấu hiệu nhận biết chung:
Last modified: Saturday, 28 June 2025, 4:08 PM