Lần làm: 10
Thêm cái gì vào trong báo cáo
Thêm cái gì vào trong báo cáo
Hiển thị các lựa chọn
Hiển thị các lựa chọn

Showing graded and ungraded attempts for each user. The one attempt for each user that is graded is highlighted. The grading method for this quiz is Lần cao nhất.

Tên đệm và tên
Họ
Sắp xếp theo Tăng dần
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần
Trạng tháiSắp xếp theo Trạng thái Tăng dần
Bắt đầu vào lúcSắp xếp theo Bắt đầu vào lúc Tăng dần
Được hoàn thànhSắp xếp theo Được hoàn thành Tăng dần
Thời gian thực hiệnSắp xếp theo Thời gian thực hiện Tăng dần
Điểm/10,00Sắp xếp theo Điểm/10,00 Tăng dần
Q. 1
/0,50Sắp xếp theo Q. 1
/0,50 Tăng dần
Q. 2
/0,50Sắp xếp theo Q. 2
/0,50 Tăng dần
Q. 3
/0,50Sắp xếp theo Q. 3
/0,50 Tăng dần
Q. 4
/0,50Sắp xếp theo Q. 4
/0,50 Tăng dần
Q. 5
/0,50Sắp xếp theo Q. 5
/0,50 Tăng dần
Q. 6
/0,50Sắp xếp theo Q. 6
/0,50 Tăng dần
Q. 7
/0,50Sắp xếp theo Q. 7
/0,50 Tăng dần
Q. 8
/0,50Sắp xếp theo Q. 8
/0,50 Tăng dần
Q. 9
/0,50Sắp xếp theo Q. 9
/0,50 Tăng dần
Q. 10
/0,50Sắp xếp theo Q. 10
/0,50 Tăng dần
Q. 11
/0,50Sắp xếp theo Q. 11
/0,50 Tăng dần
Q. 12
/0,50Sắp xếp theo Q. 12
/0,50 Tăng dần
Q. 13
/0,50Sắp xếp theo Q. 13
/0,50 Tăng dần
Q. 14
/0,50Sắp xếp theo Q. 14
/0,50 Tăng dần
Q. 15
/0,50Sắp xếp theo Q. 15
/0,50 Tăng dần
Q. 16
/0,50Sắp xếp theo Q. 16
/0,50 Tăng dần
Q. 17
/0,50Sắp xếp theo Q. 17
/0,50 Tăng dần
Q. 18
/0,50Sắp xếp theo Q. 18
/0,50 Tăng dần
Q. 19
/0,50Sắp xếp theo Q. 19
/0,50 Tăng dần
Q. 20
/0,50Sắp xếp theo Q. 20
/0,50 Tăng dần
ELETT Language learner
Xem lại bài làm
Đã xong17 tháng 7 2024 10:35 AM19 tháng 7 2024 1:37 PM2 Các ngày 3 giờ10,000,500,500,500,500,500,500,500,500,500,500,500,500,500,500,500,500,500,500,500,50
 ETT Language learner
Xem lại bài làm
Đang hoàn thiện19 tháng 7 2024 3:53 PM-----------------------
DDDemo Demo user
Xem lại bài làm
Đang hoàn thiện11 tháng 6 2025 9:31 AM-----------------------
Trung bình tổng10,00 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)0,50 (1)
 
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  

Overall number of students achieving grade ranges