1. Chữ cái nguyên âm (Vowel Letters)
Trong bảng chữ cái tiếng Anh có 5 chữ cái nguyên âm:
A, E, I, O, U
(đôi khi Y cũng được xem là nguyên âm, tùy cách phát âm trong từ – ví dụ: sky, myth)
2. Âm nguyên âm (Vowel Sounds)
Tiếng Anh có 20 nguyên âm (tùy theo giọng – Anh/Anh hay Anh/Mỹ), gồm:
A. Nguyên âm đơn (Monophthongs) – 12 âm:
Âm | Ví dụ từ | IPA | Nghĩa |
---|---|---|---|
/iː/ | see, meet | dài | |
/ɪ/ | sit, hit | ngắn | |
/e/ | bed, head | ngắn | |
/æ/ | cat, black | ngắn | |
/ɑː/ | car, father | dài | |
/ʌ/ | cup, luck | ngắn | |
/ɒ/ | hot, rock | ngắn (Anh Anh) | |
/ɔː/ | call, four | dài | |
/ʊ/ | put, good | ngắn | |
/uː/ | blue, food | dài | |
/ɜː/ | girl, learn | dài | |
/ə/ | about, banana | âm schwa (trung tính) |
B. Nguyên âm đôi (Diphthongs) – 8 âm:
Là sự kết hợp của 2 nguyên âm đơn trong 1 âm tiết, âm trượt:
IPA |
Âm tương đương (Tiếng Việt) |
Ví dụ từ |
Spelling phổ biến |
/eɪ/ |
ây |
a-e, ai, ay, ei, ey |
|
/aɪ/ |
ai |
||
/ɔɪ/ |
oi |
oy, oi |
|
/aʊ/ |
ao/au |
ow, ou |
|
/əʊ/ (BrE)/oʊ/ (AmE) |
ô |
o, oa, ow, o-e, oe |
|
/ɪə/ |
ia |
ear, eer, ere, ia |
|
/eə/ |
e-a |
||
/ʊə/ |
ua |
our, ure |
Ghi chú cách đánh vần (Spelling rules)
/eɪ/ – âm “ây”
/aɪ/ – âm “ai”
/ɔɪ/ – âm “oi”
/aʊ/ – âm “ao”
/əʊ/ (BrE) /oʊ/ (AmE) – âm “ô”
/ɪə/ – âm “ia” (kéo dài)
/eə/ – âm “e ơ”
/ʊə/ – âm “ua”
** Âm /ʊə/ ít dùng trong Anh-Mỹ, thường phát âm thành /ʊr/ hoặc /ɔːr/.