a. Khi một nguyên âm đứng giữa 2 phụ âm (CVC): Thường phát âm ngắn.
Ví dụ:
cat /kæt/
sit /sɪt/
hot /hɒt/
cup /kʌp/
b. MAGIC “e”: Khi có nguyên âm + phụ âm + e cuối (CVCe) =>Nguyên âm thường đọc dài.
a_e: /ei/
i_e: /ai/
o_e: /ou/
u_e: /u:/
Ví dụ:
c. Khi có 2 nguyên âm đứng cạnh nhau, âm đầu đọc, âm sau câm:
"When two vowels go walking, the first one does the talking."
Ví dụ:
team /tiːm/
boat /bəʊt/
rain /reɪn/
2. Quy tắc phụ âm (consonants)
a. Chữ c
Trước e, i, y thường đọc là /s/:
Ví dụ: city /ˈsɪti/, center /ˈsentə/, policy
Các trường hợp còn lại thường đọc là /k/: cat /kæt/, cut /kʌt/
b. Chữ g:
Trước e, i, y thường đọc là /dʒ/: giant /ˈdʒaɪənt/, gym /dʒɪm/, orange